Danh sách các nước châu Âu & lãnh thổ.
Hai nước Nga và Thổ Nhĩ Kỳ được xếp vào bảng này, mặc dù chúng chỉ là một phần nhỏ của Châu Âu. Armenia cũng được tính, cho dù hiện nay chúng nằm trong vùng Trung Á. Các quốc gia châu Á như Azerbaijan, Georgia, và Kazakhstan có thể được xem như phần nhỏ của Châu Âu.
Serbia và Montenegro được xếp hạng trong danh sách này đã tách làm 2 quốc gia, tuy vậy thời điểm làm danh sách này thì Serbia và Montenegro vẫn là một quốc gia. Đảo Sip là một phần của khu vực Tây Á. Nó được xem là một quốc gia có chủ quyền, mặc dù hiện tại được chia thành 2 cộng đồng lớn giữa người Hi Lạp và cộng đồng quốc tế công nhận Cộng hòa Sip và "Cộng hòa Bắc đảo Sip gốc Thổ Nhĩ Kỳ", được Thổ Nhĩ Kỳ công nhận.
Ohodnoťte, prosíme, tento:
SNo,qu?c gia,m?t ?? dn s?,di?n tch,dn s?,,(/km),(km),(2002-07-01 est.)1,Monaco,16,2,31.9872,Gibraltar (Anh),5,6,27.7143,Vatican,2,0.44,9004,Malta,1.26,316,397.4995,Guernsey (Anh),830,78,64.5876,Jersey (Anh),774,116,89.7757,San Marino,455,61,27.738,H Lan,393,41.526,"thng 7 n?m 2006 (16,491,461)"9,B?,337,30.51,10.274.59510,Anh,244,244.82,59.778.00211,??c,233,357.021,83.251.85112,Liechtenstein,205,160,32.84213,,192,301.23,59.715.62514,Th?y S?,177,41.29,7.301.99415,Luxembourg,173,2.586,448.56916,Andorra,146,468,68.40317,Moldova,131,33.843,4.434.54718,Czech,130,78.866,10.256.76019,??o Man (Anh),129,572,73.87320,?an M?ch,125,43.094,5.368.85421,Ba Lan,124,312.685,38.625.47822,Albania,123,28.748,3.544.84123,Armenia,112,29.8,3.330.09924,Slovakia,111,48.845,5.422.36625,Serbia,110,88.361,9.780.00026,Php,109,547.03,59.765.98327,B? ?o Nha,109,92.391,10.084.24528,Azerbaijan,109,86.6,9.493.60029,Hungary,108,93.03,10.075.03430,o,97,83.858,8.169.92931,Slovenia,95,20.273,1.932.91732,Romnia,94,238.391,22.303.55233,Th? Nh? K?,86,780.58,67.308.92834,Cyprus,83,9.25,767.31435,Macedonia,81,25.333,2.054.80036,Hy L?p,81,131.94,10.645.34337,Ukraina,80,603.7,48.396.47038,Ty Ban Nha,79,504.782,40.077.10039,Croatia,78,56.542,4.390.75140,Bosnia v Herzegovina,78,51.129,3.964.38841,Gruzia,71,69.7,4.960.95142,Bulgaria,69,110.91,7.621.33743,Republic of Ireland,60,70.28,4.234.92544,Litva,55,65.2,3.601.13845,Belarus,50,207.6,10.335.38246,Latvia,37,64.589,2.366.51547,Montenegro,36,13.812,50048,Faroe Islands (Denm.),33,1.399,46.01149,Estonia,31,45.226,1.415.68150,Th?y ?i?n,20,449.964,8.876.74451,Ph?n Lan,15,337.03,5.183.54552,Na Uy,14,324.22,4.525.11653,Nga,8.5,17.075.200,144.978.57354,Iceland,2.7,103,279.38455,Svalbard (Norw.),0.05,62.049,2.868,,,,??i v?i cc ??nh d?ng khc truy c?p : www.downloadexcelfiles.com,,,,,,,,ngu?n g?c,,,,